Trang chủ544220 • BOM
add
Clinitech Laboratory Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,00 ₹
Phạm vi một năm
63,05 ₹ - 120,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
180,31 Tr INR
Số lượng trung bình
3,08 N
Tỷ số P/E
48,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,38 Tr | 33,28% |
Chi phí hoạt động | 14,48 Tr | 29,00% |
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 226,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,42 | 144,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 Tr | 102,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,99 Tr | 1.208,13% |
Tổng tài sản | 110,36 Tr | 136,11% |
Tổng nợ | 14,84 Tr | -33,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 226,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,09 Tr | -951,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,28 Tr | -1.252,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,86 Tr | 2.503,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,49 Tr | 1.002,55% |
Dòng tiền tự do | 91,00 N | 105,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
85