Trang chủ544225 • BOM
add
Ola Electric Mobility Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
45,21 ₹ - 53,78 ₹
Phạm vi một năm
39,58 ₹ - 157,53 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
222,70 T INR
Số lượng trung bình
14,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,28 T | -49,64% |
Chi phí hoạt động | 6,16 T | -2,84% |
Thu nhập ròng | -4,28 T | -23,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,69 | -144,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,97 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 T | 7,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,18 T | 341,59% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,28 T | -23,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
4.037