Trang chủ544237 • BOM
add
Rapid Multimodal Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
64,50 ₹ - 66,00 ₹
Phạm vi một năm
56,30 ₹ - 108,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
175,29 Tr INR
Số lượng trung bình
25,60 N
Tỷ số P/E
14,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,43 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,98 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,79 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 Tr | — |
Tổng tài sản | 83,98 Tr | — |
Tổng nợ | 36,82 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 149,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,37 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 756,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 3,24 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web