Trang chủ544237 • BOM
add
Rapid Multimodal Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
64,90 ₹ - 64,90 ₹
Phạm vi một năm
53,05 ₹ - 108,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
247,35 Tr INR
Số lượng trung bình
7,84 N
Tỷ số P/E
10,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,93 Tr | 26,05% |
Chi phí hoạt động | 3,96 Tr | -10,49% |
Thu nhập ròng | 6,38 Tr | 20,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | -4,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,08 Tr | 13,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,09 Tr | 4.654,36% |
Tổng tài sản | 202,98 Tr | 79,26% |
Tổng nợ | 70,56 Tr | -2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,38 Tr | 20,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,57 Tr | 216,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | -4.702,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,83 Tr | 123,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,32 Tr | 210.957,14% |
Dòng tiền tự do | 4,55 Tr | -1,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web