Trang chủ544238 • BOM
add
Premier Energies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.083,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.055,60 ₹ - 1.111,00 ₹
Phạm vi một năm
801,60 ₹ - 1.264,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
493,78 T INR
Số lượng trung bình
557,28 N
Tỷ số P/E
123,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,57 T | 171,24% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | 273,27% |
Thu nhập ròng | 1,98 T | 532,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,96 | 133,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,61 T | 375,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,66 T | 300,71% |
Tổng tài sản | 37,36 T | — |
Tổng nợ | 28,76 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 42,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 T | 532,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,23 T | 22.899,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,39 T | -878,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 T | -552,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -410,48 Tr | -635,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.447