Trang chủ544244 • BOM
add
Gala Precision Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.125,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.093,00 ₹ - 1.229,70 ₹
Phạm vi một năm
685,60 ₹ - 1.342,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,97 T INR
Số lượng trung bình
12,54 N
Tỷ số P/E
52,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 512,30 Tr | 3,92% |
Chi phí hoạt động | 248,24 Tr | 28,63% |
Thu nhập ròng | 52,54 Tr | 0,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,26 | -3,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,66 Tr | 2,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 780,05 Tr | 10.469,78% |
Tổng tài sản | 2,95 T | 62,56% |
Tổng nợ | 509,63 Tr | -42,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,54 Tr | 0,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
294