Trang chủ544248 • BOM
add
Mach Conferences and Events Limited
Giá đóng cửa hôm trước
241,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
237,00 ₹ - 245,00 ₹
Phạm vi một năm
228,00 ₹ - 314,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 T INR
Số lượng trung bình
190,58 N
Tỷ số P/E
19,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 T | 67,92% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 57,28% |
Thu nhập ròng | 261,82 Tr | 197,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,04 | 77,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,84 Tr | 215,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,08 Tr | 308,37% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 75,45% |
Tổng nợ | 517,71 Tr | 46,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,82 Tr | 197,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,82 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,12 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 84,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
55