Trang chủ544258 • BOM
add
Western Carriers (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
74,01 ₹ - 78,20 ₹
Phạm vi một năm
65,10 ₹ - 177,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,63 T INR
Số lượng trung bình
32,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,43 T | -3,00% |
Chi phí hoạt động | 4,12 T | 0,12% |
Thu nhập ròng | 131,96 Tr | -35,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | -33,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,86 Tr | -37,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 288,30 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,96 Tr | -35,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.427