Trang chủ544265 • BOM
add
Nexxus Petro Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
140,70 ₹ - 140,70 ₹
Phạm vi một năm
121,20 ₹ - 171,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
977,92 Tr INR
Số lượng trung bình
25,92 N
Tỷ số P/E
23,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,38 Tr | 1,28% |
Chi phí hoạt động | 22,36 Tr | 58,49% |
Thu nhập ròng | 6,67 Tr | -8,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -9,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,84 Tr | 43,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,64 Tr | 15.275,37% |
Tổng tài sản | 627,09 Tr | — |
Tổng nợ | 332,52 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,67 Tr | -8,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,63 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,66 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,20 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 4,32 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
17