Trang chủ544267 • BOM
add
Subam Papers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
128,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
126,05 ₹ - 128,50 ₹
Phạm vi một năm
115,00 ₹ - 154,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T INR
Số lượng trung bình
68,08 N
Tỷ số P/E
8,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | — |
Chi phí hoạt động | 152,85 Tr | — |
Thu nhập ròng | 87,64 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,09 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,77 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,89 T | — |
Tổng nợ | 2,63 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,64 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,59 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,92 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,44 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,77 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 53,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
537