Trang chủ544267 • BOM
add
Subam Papers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
99,00 ₹ - 108,98 ₹
Phạm vi một năm
70,77 ₹ - 174,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T INR
Số lượng trung bình
51,47 N
Tỷ số P/E
9,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,49%
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | — |
Chi phí hoạt động | 180,98 Tr | — |
Thu nhập ròng | 45,98 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 133,71 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 368,25 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,78 T | — |
Tổng nợ | 2,58 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,98 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,81 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,54 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 322,96 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,24 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -130,54 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
537