Trang chủ544276 • BOM
add
Deepak Builders & Engineers India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
195,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
190,05 ₹ - 195,20 ₹
Phạm vi một năm
139,10 ₹ - 209,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,98 T INR
Số lượng trung bình
77,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | -21,64% |
Chi phí hoạt động | 92,44 Tr | -21,69% |
Thu nhập ròng | 150,78 Tr | 7,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,38 | 37,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 278,78 Tr | 16,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 859,00 N | — |
Tổng tài sản | 6,91 T | — |
Tổng nợ | 5,02 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,78 Tr | 7,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -300,89 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,55 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 293,76 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,68 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -654,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
632