Trang chủ544277 • BOM
add
Waaree Energies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.162,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.053,40 ₹ - 3.190,00 ₹
Phạm vi một năm
1.808,65 ₹ - 3.740,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
880,27 T INR
Số lượng trung bình
226,37 N
Tỷ số P/E
38,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,26 T | 29,83% |
Chi phí hoạt động | 6,09 T | 75,95% |
Thu nhập ròng | 7,45 T | 89,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,84 | 45,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 25,84 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,16 T | 68,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,12 T | 105,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,45 T | 89,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.752