Trang chủ544277 • BOM
add
Waaree Energies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.707,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.565,00 ₹ - 2.798,80 ₹
Phạm vi một năm
2.294,55 ₹ - 3.740,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
747,71 T INR
Số lượng trung bình
312,01 N
Tỷ số P/E
54,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,74 T | 1,05% |
Chi phí hoạt động | 3,51 T | 30,97% |
Thu nhập ròng | 3,62 T | 14,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | 13,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,35 T | 2,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,26 T | — |
Tổng tài sản | 140,35 T | — |
Tổng nợ | 91,07 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 T | 14,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,35 T | 238,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,88 T | -393,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,49 T | -51,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,94 T | -47,49% |
Dòng tiền tự do | 1,86 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.752