Trang chủ544281 • BOM
add
A B Infrabuild Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
85,37 ₹ - 94,00 ₹
Phạm vi một năm
61,77 ₹ - 109,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 T INR
Số lượng trung bình
25,92 N
Tỷ số P/E
43,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 750,44 Tr | 43,70% |
Chi phí hoạt động | 39,03 Tr | -43,93% |
Thu nhập ròng | 52,72 Tr | 90,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | 32,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,73 Tr | 73,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,99 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,72 Tr | 90,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
24