Trang chủ544296 • BOM
add
Nisus Finance Services Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
351,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
355,80 ₹ - 369,00 ₹
Phạm vi một năm
224,45 ₹ - 571,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,60 T INR
Số lượng trung bình
67,04 N
Tỷ số P/E
22,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,76 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 81,62 Tr | — |
Thu nhập ròng | 66,88 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 41,86 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,88 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,77 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,29 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 499,41 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 308,89 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
33