Trang chủ544305 • BOM
add
One MobiKwik Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
225,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
223,30 ₹ - 228,65 ₹
Phạm vi một năm
223,30 ₹ - 698,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,62 T INR
Số lượng trung bình
176,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | -20,72% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | -0,26% |
Thu nhập ròng | -419,20 Tr | -533,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,45 | -700,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -5,39 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,62 Tr | -90,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,69 T | 411,12% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -419,20 Tr | -533,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
377