Trang chủ544307 • BOM
add
Vishal Mega Mart Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
136,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
133,55 ₹ - 138,55 ₹
Phạm vi một năm
96,05 ₹ - 143,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
634,63 T INR
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
101,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,48 T | 23,15% |
Chi phí hoạt động | 5,34 T | 23,36% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 88,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | 52,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,34 T | 125,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,51 T | 604,25% |
Tổng tài sản | 99,93 T | 17,48% |
Tổng nợ | 35,92 T | 24,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 88,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
16.537