Trang chủ544310 • BOM
add
Yash Highvoltage Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
190,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
186,90 ₹ - 194,45 ₹
Phạm vi một năm
145,00 ₹ - 339,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T INR
Số lượng trung bình
59,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,21 Tr | 21,35% |
Chi phí hoạt động | 88,59 Tr | 20,06% |
Thu nhập ròng | 32,64 Tr | 2,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,09 | -15,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,12 Tr | -1,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,27 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,01 T | — |
Tổng nợ | 523,92 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,64 Tr | 2,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,83 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,83 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,19 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -116,82 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
146