Trang chủ544312 • BOM
add
Hamps Bio Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,99 ₹ - 38,20 ₹
Phạm vi một năm
34,21 ₹ - 107,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
166,40 Tr INR
Số lượng trung bình
3,80 N
Tỷ số P/E
56,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,69 Tr | 2,99% |
Chi phí hoạt động | 42,77 Tr | 9,96% |
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | -40,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | -42,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,69 Tr | -34,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 957,00 N | 63,87% |
Tổng tài sản | 127,95 Tr | 148,55% |
Tổng nợ | 39,94 Tr | 125,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | -40,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,05 Tr | -141,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,99 Tr | -1.589,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,41 Tr | 939,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 373,00 N | 292,63% |
Dòng tiền tự do | -46,72 Tr | -409,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
73