Trang chủ544317 • BOM
add
Transrail Lighting Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
637,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
615,55 ₹ - 634,45 ₹
Phạm vi một năm
375,05 ₹ - 719,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
84,04 T INR
Số lượng trung bình
89,44 N
Tỷ số P/E
24,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,07 T | 38,90% |
Chi phí hoạt động | 3,63 T | 39,99% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 26,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,64 | -8,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 T | 32,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,21 T | 441,54% |
Tổng tài sản | 62,33 T | 34,90% |
Tổng nợ | 43,52 T | 25,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 26,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.575