Trang chủ544324 • BOM
add
Citichem India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,33 ₹
Phạm vi một năm
25,00 ₹ - 70,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
179,04 Tr INR
Số lượng trung bình
8,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,75 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,60 Tr | — |
Thu nhập ròng | -763,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -13,27 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 Tr | — |
Tổng tài sản | 679,70 Tr | — |
Tổng nợ | 603,26 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -763,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,33 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,02 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -304,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -6,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
9