Trang chủ544325 • BOM
add
ITC Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
233,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
234,05 ₹ - 239,70 ₹
Phạm vi một năm
158,00 ₹ - 261,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
492,86 T INR
Số lượng trung bình
264,82 N
Tỷ số P/E
64,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,16 T | 15,54% |
Chi phí hoạt động | 4,02 T | 11,89% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | 53,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,32 | 33,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 T | 17,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,27 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | 53,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
3.177