Trang chủ544329 • BOM
add
Leo Dryfruits & Spices Trading Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,46 ₹
Mức chênh lệch một ngày
75,50 ₹ - 78,10 ₹
Phạm vi một năm
52,00 ₹ - 91,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T INR
Số lượng trung bình
13,00 N
Tỷ số P/E
13,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,15 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 18,90 Tr | — |
Thu nhập ròng | 31,46 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,61 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,17 T | — |
Tổng nợ | 537,54 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 636,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,46 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 30,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
46