Trang chủ544335 • BOM
add
B.R.Goyal Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
105,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
100,00 ₹ - 107,50 ₹
Phạm vi một năm
95,00 ₹ - 152,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T INR
Số lượng trung bình
251,93 N
Tỷ số P/E
4,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -10,01% |
Chi phí hoạt động | 917,97 Tr | -9,07% |
Thu nhập ròng | 30,38 Tr | 47,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | 63,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,83 Tr | 21,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,31 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,76 T | — |
Tổng nợ | 1,42 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,38 Tr | 47,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,72 Tr | -293,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,02 Tr | 72,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,97 Tr | 1.406,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,77 Tr | -2.637,20% |
Dòng tiền tự do | -2,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
391