Trang chủ544335 • BOM
add
B.R.Goyal Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
142,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
140,00 ₹ - 149,75 ₹
Phạm vi một năm
95,00 ₹ - 176,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,43 T INR
Số lượng trung bình
81,37 N
Tỷ số P/E
10,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | -15,69% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | -19,54% |
Thu nhập ròng | 95,51 Tr | 7,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | 27,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,24 Tr | 18,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 655,64 Tr | 124,65% |
Tổng tài sản | 3,73 T | 55,63% |
Tổng nợ | 1,44 T | 27,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,51 Tr | 7,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,41 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,49 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 356,57 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,67 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -743,81 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
391