Trang chủ544347 • BOM
add
CLN Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
275,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
270,25 ₹ - 279,50 ₹
Phạm vi một năm
251,00 ₹ - 355,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,91 T INR
Số lượng trung bình
75,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 374,14 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 65,65 Tr | — |
Thu nhập ròng | 23,18 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,55 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,23 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,20 T | — |
Tổng nợ | 1,02 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,18 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,36 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,48 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 38,97 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
123