Trang chủ544349 • BOM
add
H. M. Electro Mech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
68,12 ₹ - 71,00 ₹
Phạm vi một năm
55,00 ₹ - 100,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
972,64 Tr INR
Số lượng trung bình
52,37 N
Tỷ số P/E
11,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,19 Tr | -8,55% |
Chi phí hoạt động | 634,50 N | -96,16% |
Thu nhập ròng | 25,06 Tr | -13,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | -5,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,47 Tr | 35,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,38 Tr | 1.414,47% |
Tổng tài sản | 973,57 Tr | 34,94% |
Tổng nợ | 318,96 Tr | -20,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 654,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,06 Tr | -13,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,30 Tr | -182,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,86 Tr | -307,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,42 Tr | 481,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,27 Tr | 805,98% |
Dòng tiền tự do | 30,11 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
30