Trang chủ544351 • BOM
add
Malpani Pipes & Fittings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
58,32 ₹ - 63,00 ₹
Phạm vi một năm
57,00 ₹ - 90,00 ₹
Số lượng trung bình
52,11 N
Tỷ số P/E
8,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,55%
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 70,96% |
Chi phí hoạt động | 121,21 Tr | 63,58% |
Thu nhập ròng | 73,97 Tr | 255,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | 108,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,33 Tr | 200,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 Tr | -87,90% |
Tổng tài sản | 613,47 Tr | 57,55% |
Tổng nợ | 464,98 Tr | 40,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,97 Tr | 255,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,94 Tr | 1,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,63 Tr | -360,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,92 Tr | 6,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,64 Tr | -197,41% |
Dòng tiền tự do | -128,62 Tr | -52,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
51