Trang chủ544353 • BOM
add
Amwill Health Care Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
82,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
78,00 ₹ - 82,99 ₹
Phạm vi một năm
71,80 ₹ - 101,50 ₹
Số lượng trung bình
157,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,78 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 40,86 Tr | — |
Thu nhập ròng | 32,58 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 28,14 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,15 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,82 Tr | — |
Tổng tài sản | 288,87 Tr | — |
Tổng nợ | 52,11 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 37,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,58 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,73 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 26,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
84