Trang chủ544372 • BOM
add
Shreenath Paper Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,81 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,67 ₹ - 21,67 ₹
Phạm vi một năm
14,87 ₹ - 35,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
425,91 Tr INR
Số lượng trung bình
44,80 N
Tỷ số P/E
14,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,42 Tr | -36,85% |
Chi phí hoạt động | -10,69 Tr | -333,06% |
Thu nhập ròng | 4,84 Tr | -51,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | -23,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,10 Tr | -22,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,04 Tr | 284,53% |
Tổng tài sản | 826,69 Tr | 37,01% |
Tổng nợ | 380,48 Tr | -8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,84 Tr | -51,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,72 Tr | -527,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,24 Tr | -624,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 207,34 Tr | 6.040,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,38 Tr | 2.564,37% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
9