Trang chủ544373 • BOM
add
NAPS Global India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
50,50 ₹ - 50,50 ₹
Phạm vi một năm
43,00 ₹ - 108,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
223,72 Tr INR
Số lượng trung bình
27,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 473,13 Tr | 82,73% |
Chi phí hoạt động | 10,48 Tr | -0,02% |
Thu nhập ròng | 14,52 Tr | 434,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,07 | 192,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,16 Tr | 208,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,30 Tr | 416,13% |
Tổng tài sản | 117,30 Tr | 79,88% |
Tổng nợ | 79,23 Tr | 46,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,52 Tr | 434,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,94 Tr | -199,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,79 Tr | 187,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,26 Tr | 1.006,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,11 Tr | 1.201,29% |
Dòng tiền tự do | 7,24 Tr | 640,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
7