Trang chủ544378 • BOM
add
PDP Shipping & Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
86,44 ₹ - 86,44 ₹
Phạm vi một năm
60,50 ₹ - 108,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
257,11 Tr INR
Số lượng trung bình
3,17 N
Tỷ số P/E
8,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,18 Tr | 6,34% |
Chi phí hoạt động | 17,75 Tr | 19,47% |
Thu nhập ròng | 21,07 Tr | -8,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,66 | -14,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,09 Tr | -4,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,39 Tr | 320,53% |
Tổng tài sản | 244,70 Tr | 196,08% |
Tổng nợ | 55,24 Tr | 128,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,07 Tr | -8,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 Tr | -89,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,86 Tr | -505,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,40 Tr | 6.964,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,84 Tr | 1.078,51% |
Dòng tiền tự do | -40,15 Tr | -22.609,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web