Trang chủ544381 • BOM
add
Super Iron Foundry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,18 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,12 ₹ - 38,85 ₹
Phạm vi một năm
36,28 ₹ - 107,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
868,61 Tr INR
Số lượng trung bình
145,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 24,27% |
Chi phí hoạt động | 574,99 Tr | 18,44% |
Thu nhập ròng | 39,41 Tr | 207,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | 146,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,49 Tr | 44,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,13 Tr | -9,88% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 11,05% |
Tổng nợ | 1,76 T | 12,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 565,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,41 Tr | 207,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,52 Tr | -5,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,80 Tr | -446,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,79 Tr | 17,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,07 Tr | -225,05% |
Dòng tiền tự do | 4,93 Tr | 106,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
189