Trang chủ544387 • BOM
add
Desco Infratech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
225,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
214,25 ₹ - 230,00 ₹
Phạm vi một năm
160,00 ₹ - 265,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 T INR
Số lượng trung bình
35,27 N
Tỷ số P/E
14,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
IGL
0,53%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,06 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 181,68 Tr | — |
Thu nhập ròng | 28,38 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 15,42 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,24 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,75 Tr | — |
Tổng tài sản | 825,52 Tr | — |
Tổng nợ | 236,74 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 588,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,38 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 771,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,70 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 24,63 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
215