Trang chủ544391 • BOM
add
Retaggio Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
20,50 ₹ - 21,00 ₹
Phạm vi một năm
20,05 ₹ - 25,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
320,66 Tr INR
Số lượng trung bình
138,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,14 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 958,50 N | — |
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,99 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,91 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | — |
Tổng tài sản | 359,94 Tr | — |
Tổng nợ | 166,06 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 997,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,87 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,92 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 3,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web