Trang chủ544391 • BOM
add
Retaggio Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,00 ₹ - 24,00 ₹
Phạm vi một năm
18,00 ₹ - 25,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
373,59 Tr INR
Số lượng trung bình
113,20 N
Tỷ số P/E
9,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,32 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 13,71 Tr | — |
Thu nhập ròng | 8,11 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,21 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,30 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,00 N | — |
Tổng tài sản | 385,46 Tr | — |
Tổng nợ | 175,14 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,11 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -275,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -685,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -700,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 5,79 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web