Trang chủ544392 • BOM
add
Spinaroo Commercial Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
75,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
72,52 ₹ - 75,00 ₹
Phạm vi một năm
52,05 ₹ - 83,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
507,20 Tr INR
Số lượng trung bình
91,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,08 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 10,25 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,64 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,21 Tr | — |
Tổng tài sản | 219,44 Tr | — |
Tổng nợ | 153,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,23 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -379,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 3,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
35