Trang chủ544409 • BOM
add
Astonea Labs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
170,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
170,35 ₹ - 176,00 ₹
Phạm vi một năm
135,00 ₹ - 185,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T INR
Số lượng trung bình
39,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,65 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 49,28 Tr | — |
Thu nhập ròng | 12,48 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,90 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 881,00 N | — |
Tổng tài sản | 1,03 T | — |
Tổng nợ | 849,68 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,48 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,98 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,14 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web