Trang chủ544433 • BOM
add
Valencia India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,37 ₹ - 32,44 ₹
Phạm vi một năm
29,37 ₹ - 88,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
421,71 Tr INR
Số lượng trung bình
125,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,08 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -983,00 N | — |
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 23,97 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,81 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 Tr | — |
Tổng tài sản | 138,29 Tr | — |
Tổng nợ | 30,83 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,16 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,93 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,95 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,93 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
19