Trang chủ544440 • BOM
add
Cryogenic OGS Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
110,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
111,00 ₹ - 115,00 ₹
Phạm vi một năm
89,30 ₹ - 150,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T INR
Số lượng trung bình
371,90 N
Tỷ số P/E
13,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,05 Tr | 35,67% |
Chi phí hoạt động | 65,27 Tr | 45,04% |
Thu nhập ròng | 61,23 Tr | 14,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,61 | -15,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,61 Tr | 17,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,67 Tr | 15,97% |
Tổng tài sản | 338,54 Tr | 19,43% |
Tổng nợ | 48,68 Tr | -11,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,23 Tr | 14,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,36 Tr | 26,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,62 Tr | -2,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -597,00 N | 50,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,14 Tr | 573,39% |
Dòng tiền tự do | 4,78 Tr | -57,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
31