Trang chủ5444 • TYO
add
YAMATO KOGYO CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
7.708,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.664,00 ¥ - 7.799,00 ¥
Phạm vi một năm
6.139,00 ¥ - 8.967,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
510,21 T JPY
Số lượng trung bình
193,91 N
Tỷ số P/E
7,90
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,31 T | 17,08% |
Chi phí hoạt động | 4,09 T | 20,29% |
Thu nhập ròng | 10,98 T | -39,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,77 | -48,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,85 T | 9,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,68 T | 11,81% |
Tổng tài sản | 693,77 T | 19,24% |
Tổng nợ | 65,31 T | 34,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 628,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,98 T | -39,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,27 T | -11,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,02 T | -463,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,91 T | -173,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,73 T | -174,39% |
Dòng tiền tự do | -3,27 T | -603,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1944
Trang web
Nhân viên
1.414