Trang chủ5445 • TYO
add
Tokyo Tekko Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.300,00 ¥ - 5.380,00 ¥
Phạm vi một năm
3.130,00 ¥ - 5.950,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,01 T JPY
Số lượng trung bình
59,32 N
Tỷ số P/E
5,28
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,75 T | 10,64% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 21,21% |
Thu nhập ròng | 2,86 T | 60,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,15 | 45,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,22 T | 41,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,18 T | 23,30% |
Tổng tài sản | 73,68 T | 6,53% |
Tổng nợ | 20,18 T | -8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 T | 60,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1939
Trang web
Nhân viên
815