Trang chủ5449 • TYO
add
Osaka Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.385,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.210,00 ¥ - 2.335,00 ¥
Phạm vi một năm
2.158,00 ¥ - 3.590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
93,44 T JPY
Số lượng trung bình
57,44 N
Tỷ số P/E
26,65
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,19 T | -3,07% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | 13,34% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 267,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | 278,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,08 T | -19,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,32 T | -29,81% |
Tổng tài sản | 199,98 T | -10,00% |
Tổng nợ | 45,18 T | -32,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 267,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1978
Trang web
Nhân viên
1.058