Trang chủ5449 • TYO
add
Osaka Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.520,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.450,00 ¥ - 3.570,00 ¥
Phạm vi một năm
1.641,00 ¥ - 3.590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
146,92 T JPY
Số lượng trung bình
76,51 N
Tỷ số P/E
39,50
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,63 T | 2,39% |
Chi phí hoạt động | 2,04 T | 17,60% |
Thu nhập ròng | 2,32 T | 15,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | 12,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,26 T | -15,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,92 T | -39,22% |
Tổng tài sản | 204,64 T | -4,09% |
Tổng nợ | 48,66 T | -18,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 T | 15,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 1978
Trang web
Nhân viên
1.058