Trang chủ544 • SGX
add
CSE Global Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
314,54 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
10,64
Tỷ lệ cổ tức
6,18%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,44 Tr | 22,79% |
Chi phí hoạt động | 47,75 Tr | 22,20% |
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | 36,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | 11,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,94 Tr | 22,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,77 Tr | 333,98% |
Tổng tài sản | 686,26 Tr | 20,19% |
Tổng nợ | 432,66 Tr | 21,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 692,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,51 Tr | 36,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,92 Tr | 1.487,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,51 Tr | -2,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,30 Tr | 300,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,18 Tr | 9.059,63% |
Dòng tiền tự do | 6,91 Tr | 21,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.438