Trang chủ544 • SGX
add
CSE Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
314,54 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
11,40
Tỷ lệ cổ tức
5,39%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,15 Tr | 15,04% |
Chi phí hoạt động | 45,73 Tr | 9,72% |
Thu nhập ròng | 5,66 Tr | -1,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -14,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,06 Tr | 36,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,40 Tr | 45,59% |
Tổng tài sản | 632,63 Tr | 5,73% |
Tổng nợ | 376,60 Tr | -1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 701,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,66 Tr | -1,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,63 Tr | -69,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,13 Tr | -86,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,64 Tr | -29,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,67 Tr | -390,27% |
Dòng tiền tự do | 11,90 Tr | 90,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.503