Trang chủ5451 • TYO
add
Yodogawa Steel Works Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.084,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.116,00 ¥ - 1.204,00 ¥
Phạm vi một năm
931,00 ¥ - 1.214,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
179,72 T JPY
Số lượng trung bình
90,22 N
Tỷ số P/E
2,42
Tỷ lệ cổ tức
31,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,72 T | 2,43% |
Chi phí hoạt động | 5,85 T | 27,62% |
Thu nhập ròng | 2,20 T | 166,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | 165,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,94 T | -7,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,08 T | 0,44% |
Tổng tài sản | 264,26 T | -0,60% |
Tổng nợ | 49,14 T | -5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 T | 166,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 1, 1935
Trang web
Nhân viên
2.389