Trang chủ5458 • TYO
add
Takasago Tekko KK
Giá đóng cửa hôm trước
932,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
928,00 ¥ - 928,00 ¥
Phạm vi một năm
790,00 ¥ - 987,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T JPY
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
8,60
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | 4,17% |
Chi phí hoạt động | 298,00 Tr | 6,81% |
Thu nhập ròng | 103,00 Tr | 139,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | 130,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,75 Tr | 34,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -7,53% |
Tổng tài sản | 9,64 T | 3,28% |
Tổng nợ | 5,16 T | 2,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,00 Tr | 139,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 1923
Trang web
Nhân viên
151