Trang chủ5461 • TYO
add
Chubu Steel Plate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.013,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.008,00 ¥ - 2.047,00 ¥
Phạm vi một năm
1.690,00 ¥ - 3.075,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,56 T JPY
Số lượng trung bình
71,98 N
Tỷ số P/E
31,60
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,32 T | -52,07% |
Chi phí hoạt động | 820,00 Tr | -40,10% |
Thu nhập ròng | -782,00 Tr | -139,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,40 | -182,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -433,00 Tr | -112,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,93 T | 45,91% |
Tổng tài sản | 84,56 T | -9,60% |
Tổng nợ | 8,54 T | -46,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -782,00 Tr | -139,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 2, 1950
Trang web
Nhân viên
521