Trang chủ5463 • TYO
add
Maruichi Steel Tube Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.371,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.331,00 ¥ - 3.361,00 ¥
Phạm vi một năm
3.025,00 ¥ - 4.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
282,07 T JPY
Số lượng trung bình
193,85 N
Tỷ số P/E
15,85
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,34 T | -4,50% |
Chi phí hoạt động | 9,39 T | 98,90% |
Thu nhập ròng | 3,94 T | -38,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 T | -76,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,00 T | -3,51% |
Tổng tài sản | 435,89 T | 4,42% |
Tổng nợ | 73,13 T | 7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,94 T | -38,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1947
Trang web
Nhân viên
2.519