Trang chủ5464 • TYO
add
Mory Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
858,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
858,00 ¥ - 866,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.194,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,40 T JPY
Số lượng trung bình
31,75 N
Tỷ số P/E
8,04
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,26 T | -2,32% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 6,59% |
Thu nhập ròng | 849,00 Tr | -12,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | -10,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | -11,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,98 T | -12,99% |
Tổng tài sản | 69,84 T | -0,66% |
Tổng nợ | 14,27 T | -9,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 849,00 Tr | -12,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1944
Trang web
Nhân viên
680