Trang chủ5464 • TYO
add
Mory Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.670,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.685,00 ¥ - 4.800,00 ¥
Phạm vi một năm
4.010,00 ¥ - 6.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,28 T JPY
Số lượng trung bình
7,87 N
Tỷ số P/E
8,84
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,38 T | -4,21% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 7,84% |
Thu nhập ròng | 993,00 Tr | -14,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,72 | -10,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | -4,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,56 T | 12,09% |
Tổng tài sản | 70,02 T | 2,71% |
Tổng nợ | 15,04 T | -2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 993,00 Tr | -14,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1944
Trang web
Nhân viên
689