Trang chủ5469 • TPE
add
HannStar Board Corp
Giá đóng cửa hôm trước
61,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,30 NT$ - 62,80 NT$
Phạm vi một năm
38,75 NT$ - 66,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
29,95 T TWD
Số lượng trung bình
6,06 Tr
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,57 T | 14,31% |
Chi phí hoạt động | 927,66 Tr | 0,97% |
Thu nhập ròng | 735,94 Tr | 39,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | 22,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 T | -5,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,19 T | 33,28% |
Tổng tài sản | 98,84 T | 20,50% |
Tổng nợ | 49,79 T | 41,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 735,94 Tr | 39,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 T | -25,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 T | -76,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,72 T | 1.038,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,86 T | 186,13% |
Dòng tiền tự do | 306,73 Tr | -83,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
24.339