Trang chủ5471 • TPE
add
Sonix Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,80 NT$ - 35,50 NT$
Phạm vi một năm
29,55 NT$ - 57,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,84 T TWD
Số lượng trung bình
235,72 N
Tỷ số P/E
32,83
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 716,63 Tr | 0,90% |
Chi phí hoạt động | 285,33 Tr | 21,63% |
Thu nhập ròng | 34,87 Tr | -16,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | -17,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,49 Tr | -66,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | 9,41% |
Tổng tài sản | 4,04 T | -1,64% |
Tổng nợ | 521,34 Tr | -4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,87 Tr | -16,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,06 Tr | -23,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,11 Tr | 86,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,31 Tr | -771,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 138,30 Tr | 205,64% |
Dòng tiền tự do | 76,66 Tr | -60,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
568