Trang chủ5471 • TPE
add
Sonix Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,05 NT$ - 33,55 NT$
Phạm vi một năm
29,55 NT$ - 57,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T TWD
Số lượng trung bình
161,39 N
Tỷ số P/E
33,32
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 615,49 Tr | 0,57% |
Chi phí hoạt động | 236,86 Tr | 0,64% |
Thu nhập ròng | 38,02 Tr | -19,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | -20,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,58 Tr | -12,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | 5,09% |
Tổng tài sản | 4,15 T | -0,25% |
Tổng nợ | 582,11 Tr | 11,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,02 Tr | -19,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,94 Tr | -81,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,75 Tr | -102,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 262,00 N | 144,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,23 Tr | -95,41% |
Dòng tiền tự do | -36,21 Tr | -1.233,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
568