Trang chủ5471 • TYO
add
Daido Steel Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.161,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.140,00 ¥ - 1.157,50 ¥
Phạm vi một năm
1.113,00 ¥ - 1.910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
255,39 T JPY
Số lượng trung bình
625,40 N
Tỷ số P/E
7,91
Tỷ lệ cổ tức
4,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,72 T | -3,37% |
Chi phí hoạt động | 16,80 T | 16,58% |
Thu nhập ròng | 6,08 T | 17,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | 22,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,55 T | -6,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,26 T | -2,90% |
Tổng tài sản | 794,05 T | -0,06% |
Tổng nợ | 331,81 T | -9,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,08 T | 17,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,09 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,46 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,24 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,63 T | — |
Dòng tiền tự do | 2,85 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.941