Trang chủ5480 • TYO
add
Nippon Yakin Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.020,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.010,00 ¥ - 4.050,00 ¥
Phạm vi một năm
3.300,00 ¥ - 5.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,45 T JPY
Số lượng trung bình
90,09 N
Tỷ số P/E
4,84
Tỷ lệ cổ tức
4,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,53 T | -3,07% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | 2,71% |
Thu nhập ròng | 3,29 T | 84,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,73 | 90,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,06 T | 42,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,82 T | -11,02% |
Tổng tài sản | 222,62 T | 4,22% |
Tổng nợ | 128,43 T | 0,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,29 T | 84,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 1925
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.079