Trang chủ5484 • TPE
add
EverFocus Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
50,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,00 NT$ - 51,10 NT$
Phạm vi một năm
22,00 NT$ - 118,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T TWD
Số lượng trung bình
556,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,07 Tr | 16,53% |
Chi phí hoạt động | 48,84 Tr | 34,75% |
Thu nhập ròng | -30,07 Tr | -100,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,46 | -72,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,21 Tr | 38,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,09 Tr | 27,53% |
Tổng tài sản | 913,90 Tr | 4,92% |
Tổng nợ | 371,33 Tr | 47,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 542,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,07 Tr | -100,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,98 Tr | 153,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,95 Tr | -1.157,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,43 Tr | 1.769,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,05 Tr | 64,25% |
Dòng tiền tự do | 64,87 Tr | 3.846,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
154