Trang chủ5484 • TPE
add
EverFocus Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
37,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,20 NT$ - 38,40 NT$
Phạm vi một năm
31,05 NT$ - 118,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T TWD
Số lượng trung bình
361,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,70 Tr | 4,28% |
Chi phí hoạt động | 41,09 Tr | -39,25% |
Thu nhập ròng | -43,02 Tr | -202,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,20 | -189,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,18 Tr | 39,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,54 Tr | -27,91% |
Tổng tài sản | 824,14 Tr | -9,65% |
Tổng nợ | 340,29 Tr | 1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 483,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,02 Tr | -202,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,17 Tr | 37,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -643,00 N | 90,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,97 Tr | -106,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,07 Tr | -890,51% |
Dòng tiền tự do | -10,56 Tr | 84,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
154