Trang chủ5484 • TPE
add
EverFocus Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
39,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,50 NT$ - 42,50 NT$
Phạm vi một năm
23,15 NT$ - 118,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T TWD
Số lượng trung bình
360,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,68 Tr | 5,65% |
Chi phí hoạt động | 34,69 Tr | -16,80% |
Thu nhập ròng | -12,26 Tr | 60,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,18 | 62,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,00 N | 101,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,55 Tr | -16,88% |
Tổng tài sản | 860,76 Tr | -5,49% |
Tổng nợ | 330,73 Tr | 4,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 530,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,26 Tr | 60,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,90 Tr | -55,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 146,00 N | 101,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,35 Tr | -162,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,99 Tr | -14,88% |
Dòng tiền tự do | -43,47 Tr | -75,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
154